Khi bình minh vừa ló dạng trên những ngọn đồi Tây Nguyên, Y Moan - người đàn ông Ê Đê 50 tuổi - đã thức dậy, chuẩn bị cho một ngày làm việc trên đồi cà phê của gia đình. Đây là thói quen hàng ngày của ông trong suốt 30 năm qua, kể từ khi ông thừa hưởng mảnh đất từ cha mình.
Những người giữ lửa
Y Moan là một trong hàng trăm nghìn nông dân trồng cà phê ở Tây Nguyên, vùng đất được mệnh danh là thủ phủ cà phê của Việt Nam. Với diện tích trồng cà phê khoảng 2 hecta, gia đình ông sống chủ yếu dựa vào thu nhập từ cây cà phê - loại cây đã gắn bó với người dân Tây Nguyên từ hơn một thế kỷ qua.
"Cà phê là cuộc sống của chúng tôi," Y Moan chia sẻ. "Từ khi tôi còn nhỏ, cha tôi đã dạy tôi cách chăm sóc cây cà phê. Ông nói rằng nếu chúng tôi chăm sóc tốt cho cây, cây sẽ chăm sóc lại cho chúng tôi."

Trên khắp các tỉnh Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông, Kon Tum, hàng nghìn gia đình như gia đình Y Moan đang gắn bó với cây cà phê. Họ là những người Kinh di cư từ miền Bắc, miền Trung vào khai hoang từ những năm 1980-1990, hoặc là người dân tộc thiểu số bản địa như Ê Đê, M'Nông, Jarai... đã sống trên vùng đất này từ bao đời.
Một ngày của người trồng cà phê
Công việc của người trồng cà phê thay đổi theo mùa. Vào mùa mưa (tháng 5-10), họ tập trung vào việc chăm sóc cây: bón phân, tỉa cành, phòng trừ sâu bệnh. Đây cũng là thời điểm cây cà phê ra hoa, kết quả - giai đoạn quan trọng quyết định năng suất của vụ thu hoạch sắp tới.
Mùa khô (tháng 11-4) là thời điểm thu hoạch và chế biến cà phê. Đây là giai đoạn bận rộn nhất trong năm. Cả gia đình, thậm chí họ hàng từ nơi khác cũng tụ về để giúp đỡ thu hoạch cà phê kịp thời vụ.
"Chúng tôi thức dậy từ 4 giờ sáng, ăn sáng vội vàng rồi lên đồi," H'Bia - vợ của Y Moan kể. "Mỗi người mang theo một giỏ và hái những quả cà phê chín đỏ. Buổi trưa, chúng tôi nghỉ ngơi một chút dưới bóng cây, ăn cơm nắm mang theo, rồi tiếp tục hái đến chiều tối."
Sau khi hái, quả cà phê được đưa về nhà để chế biến. Phương pháp phổ biến nhất ở Tây Nguyên là phơi khô tự nhiên. Quả cà phê được rải đều trên sân phơi, thường là một mảnh bạt lớn hoặc sân xi măng, và phơi dưới ánh nắng mặt trời từ 2-4 tuần, đảo đều mỗi ngày.

Thách thức và khó khăn
Dù cà phê mang lại nguồn thu nhập chính, người trồng cà phê Tây Nguyên vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Biến đổi khí hậu khiến mùa mưa, mùa khô thất thường, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng cà phê. Giá cà phê thế giới biến động không ngừng, đôi khi xuống thấp đến mức người nông dân không có lãi.
"Năm ngoái, chúng tôi bị hạn hán nặng," Y Moan nhớ lại. "Nhiều cây cà phê chết khô, năng suất giảm một nửa so với năm trước. Chúng tôi phải vay tiền để khoan giếng, mua máy bơm và ống tưới."
Ngoài ra, chi phí đầu vào như phân bón, thuốc trừ sâu ngày càng tăng, trong khi giá cà phê không tăng tương ứng. Nhiều nông dân phải vay nợ để duy trì vườn cà phê, và nếu vụ mùa thất bát, họ sẽ rơi vào vòng xoáy nợ nần.
Một thách thức khác là sự già hóa của lực lượng lao động trong ngành cà phê. Nhiều người trẻ ở Tây Nguyên không muốn tiếp tục nghề trồng cà phê của cha mẹ, mà tìm kiếm cơ hội việc làm ở thành phố lớn.
Hướng đến tương lai bền vững
Nhận thức được những thách thức này, nhiều nông dân Tây Nguyên đang chuyển đổi sang phương thức canh tác bền vững hơn. Họ áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước, sử dụng phân bón hữu cơ, và đa dạng hóa cây trồng bằng cách trồng xen canh cà phê với các loại cây khác như sầu riêng, bơ, tiêu...
Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp cũng đang hỗ trợ nông dân thông qua các chương trình chứng nhận như Rainforest Alliance, UTZ, 4C... Những chứng nhận này không chỉ giúp nông dân áp dụng phương thức canh tác bền vững, mà còn giúp họ tiếp cận thị trường quốc tế với giá bán cao hơn.
"Năm ngoái, chúng tôi tham gia chương trình chứng nhận 4C," Y Moan chia sẻ. "Chúng tôi phải thay đổi nhiều thói quen canh tác, nhưng kết quả là cà phê của chúng tôi được bán với giá cao hơn 10-15%. Quan trọng hơn, chúng tôi thấy đất đai và nguồn nước được bảo vệ tốt hơn."

Kết nối với người tiêu dùng
Một xu hướng mới trong ngành cà phê là việc kết nối trực tiếp giữa người trồng và người tiêu dùng. Thông qua các mô hình thương mại trực tiếp (direct trade), người tiêu dùng có thể biết rõ nguồn gốc của hạt cà phê mình đang thưởng thức, trong khi người nông dân nhận được phần lớn hơn từ giá trị sản phẩm.
Tại Cà Mê, chúng tôi tự hào hợp tác trực tiếp với các gia đình nông dân như gia đình Y Moan. Chúng tôi không chỉ mua cà phê với giá cao hơn thị trường, mà còn hỗ trợ họ trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm và áp dụng phương thức canh tác bền vững.
Mỗi gói cà phê Cà Mê đều có mã QR, cho phép người tiêu dùng truy xuất nguồn gốc và tìm hiểu về gia đình nông dân đã trồng nên những hạt cà phê đó. Đây là cách chúng tôi tôn vinh công sức của những người nông dân Tây Nguyên, những người đã và đang gìn giữ truyền thống cà phê Việt Nam.
Niềm tự hào của người trồng cà phê
Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, người trồng cà phê Tây Nguyên vẫn luôn tự hào về nghề nghiệp của mình. Họ tự hào khi biết rằng cà phê Việt Nam đang được xuất khẩu đi hơn 80 quốc gia trên thế giới, và Việt Nam là nước sản xuất cà phê lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Brazil.
"Mỗi khi tôi nghe nói có người ở tận châu Âu, châu Mỹ đang thưởng thức cà phê Việt Nam, tôi cảm thấy rất vui," Y Moan nói với nụ cười tự hào. "Có thể họ đang uống cà phê từ chính vườn của tôi. Đó là động lực để tôi tiếp tục công việc này, dù có khó khăn đến đâu."
Câu chuyện của Y Moan và hàng nghìn nông dân Tây Nguyên khác là câu chuyện về sự kiên trì, về tình yêu với nghề và với mảnh đất. Họ là những người thầm lặng đứng sau mỗi tách cà phê thơm ngon mà chúng ta thưởng thức mỗi ngày.
Khi bạn nhấp một ngụm cà phê Cà Mê, hãy nhớ rằng bạn không chỉ đang thưởng thức một thức uống, mà còn đang chia sẻ thành quả lao động và niềm tự hào của những người nông dân Tây Nguyên - những người đã dành cả đời mình để chăm sóc và gìn giữ hương vị đích thực của cà phê Việt Nam.